Mô tả
Các loại dầu thải khoáng, dầu thải động thực vật
(Thu gom không hạn chế về số lượng, vị trí địa lý)
STT |
TÊN DẦU, NGUỒN GỐC |
ĐƠN GIÁ (Tham khảo) |
GHI CHÚ |
1 |
Dầu nhớt thải từ động cơ ô tô, xe máy | 3.000 VNĐ/kg | Màu đen, không lẫn nước, cặn |
2 |
Dầu nhớt thải máy thủy lực, nhớt quá niên hạn và các loại dầu cách điện thải (không nhiễm PCB) | 5.000 VNĐ/kg | Màu sáng, không lẫn nước, cặn |
3 |
Nhiên liệu thải | 2.500 VNĐ/kg | Không lẫn nước, cặn |
4 |
Các chất thải nguồn gốc dầu mỏ khác | Theo loại cụ thể trả phí xử lý | Chất thải nguy hại |
5 |
Các loại bao bì sắt (vỏ phuy, téc), bao bì nhựa | Theo chiếc hoặc dung tích | Đủ khối lượng cho vận chuyển |
Ghi chú:
– Sản phẩm giao tại kho Công ty, bán có thỏa thuận trước, giá đã bao gồm VAT.
– Giá trên có hiệu lực kể từ ngày công bố đến khi thay đổi.
– Số lượng mua không hạn chế.